Nồi hấp tiệt trùng đứng.
Ap suất/nhiệt độ max. 1,6kg/cm2
Điều chỉnh nhiệt độ : 110 ~ 127°C
Cài đặt nhanh nhiệt độ: 110, 115, 121 và 127°C
Hơi nước bão hoà phát sinh bởi điện trở có bọc kín
Điều khiển chính: công tắt áp suất chính xác
Hệ thống cài đặt nhiệt: cài đặt nhiệt độ dạng analog trên bảng của công tắt áp suất
Chỉ thị nhiệt: thang hơi bão hoà trên áp kế
Bộ hẹn giờ: 1-60 phút sau khi đạt nhiệt độ đặt
Vận hành: khởi động đuổi khí tiệt trùng kết thúc: hoàn toàn tự động
Van xả khí, hệ thống xả khí tự động bằng van
Tránh thiếu nước: hệ thống tự động cắt điện bằng thermostat (báo hiệu bằng âm thanh và đèn)
Van xả nước: van xả bằng tay, f10mm
Chế độ tiệt trùng: nhấn nút Start --> gia nhiệt, xả khí --> tiệt trùng --> kết thúc (có chuông) -->xả.
An toàn: tự động cắt điện hệ thống với đèn báo và chuông báo khi thiếu nước, van an toàn, cầu dao bảo vệ quá dòng
Van an toàn vận hành tại 0.18MPa, áp suất kiểm tra thủy lực 0.36MPa.
Buồng và nắp bằng thép không rỉ sáng bóng. Vòng đệm cao su silicon. Vỏ ngoài bằng thép tráng men. Chân có bánh xe.
Thông số kỹ thuật :
|
Mã hàng
|
Chỉ tiệt trùng
|
KT-23
|
KT-30S
|
KT-30L
|
KT-40S
|
KT-40
|
KT-40L
|
Tiệt trùng có sấy khô
|
KT-23DP
|
KT-30SDP
|
KT-30LDP
|
KT-40SDP
|
KT-40DP
|
KT-40LDP
|
KT lòng (đk x sâu)
Thể tích (lít)
|
23x46cm
20
|
30x45cm
32
|
30x64cm
45
|
40x50cm
62
|
40x65cm
82
|
40x83cm
105
|
Nguồn điện (50/60Hz)
|
AC 220-240V, 1 pha
|
Công suất (W)
|
1500
|
2000
|
4000
|
Kích thước ngoài
(WxDxH)cm
|
53x40x87
|
60x40x87
|
60x40x95
|
73x57x76
|
73x57x91
|
73x57x109
|
Trọng lượng
(kg)
|
35/40
|
49/54
|
53/58
|
67/76
|
72/81
|
86/95
|
Giỏ lưới bằng thép
(trừ - DP model)
|
đk 21 x 40cm
1 cái
|
đk 27 x 40cm
1 cái
|
đk 27 x 30cm
2 cái
|
đk 38 x 20cm
2 cái
|
đk 38 x 30cm
2 cái
|
đk 38 x 40cm
2 cái
|
Can và ống xả
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
-DP models
|
Giỏ lưới phải mua riêng
|